TÊN DỰ ÁN | CHỦNG LOẠI | SỐ LƯỢNG |
---|---|---|
Xử lý bãi rác Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | HSE 1.5mm | 172.000 |
Trạm xử lý nước rỉ rác, Quế Võ, Bắc Ninh | HSE 2.0mm | 15.000 |
Khu xử lý rác thải huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | HSE 2.0mm | 28.000 |
Dự án liên hợp Lọc hoá dầu Nghi Sơn | HSE 2.0mm | 600.000 |
Xử lý bãi rác thải Bầu Cát, Long Thành, Đồng Nai | HSE 2.0mm | 25.550 |
Dự án nhà máy lọc dầu Nghi Sơn,Thanh Hóa | HSE 1.0mm HSE 2.0mm |
3.309 590.000 |
Xử lý bãi rác thải Tây Sơn, Bình Định | HSE 2.0mm | 28.834 |
Xử lý bãi rác thải Phú Mỹ, Bình Định | HSE 2.0mm | 104.500 |
Hố Biogas các loại | HSE 0.5mm | 38.200 |
Hạ tầng Bãi Gyps đã qua xử lý Gói thầu: Xây dựng hạ tầng Bãi Gyps khu vực 1 |
HSE 1.0mm | 66.000 |
Nhà máy Nhiệt Điện Duyên Hải 3 | HSE 1.5mm | 150.000 |
Xử lý bãi rác thải Nghi Lộc, Nghệ An | HSE 1.5mm | 31.000 |
Dự án FLC Thanh Hóa | HSE 1.0mm | 40.000 |
Dự án bãi xử lý rác thải Tam Xuân 2, Quảng Nam | HSE 1.5mm | 100.000 |
Dự án bãi rác Hòa Phú, Buôn Mê Thuột | HSE 2.0mm | 117.700 |
Dự án nhà máy Nhiệt điện Thăng Long, Quảng Ninh | HSE 1.0mm | 540.000 |
Dự án nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 2, Thanh Hóa | HSE 1.5mm | 390.000 |
Dự án nhà máy Nhiệt điện Hải Dương | HSE 1.5mm | 600.000 |
Dự án làm hồ nuôi trồng thủy sản, tỉnh Bạc Liêu | HSE 1.0mm | 600.900 |
Dự án làm hồ nuôi trồng thủy sản, tỉnh Bình Định | HSE 0.5mm | 423.000 |
Dự án Xây dựng hồ điều hòa thu gom nước róc từ bãi thải Gyps, Lào Cai | HSE 2.0mm | 40.000 |
Dự án Xây dựng cơ sở hạ tầng và tiền xử lý chất thải dioxin, sân bay Biên Hòa | HSe 1.5mm | 80.000 |
Dự án nhà máy Nhiệt điện Sông Hậu, Hậu Giang | HSE 1.5mm | 302.000 |